Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuum desiccator




vacuum+desiccator
['vækjuəm'desikeitə]
danh từ
máy sấy chân không (như) vacuum drier
bình khô chân không


/'vækjuəm'desikeitə/

danh từ
(như) vacuum_drier
bình khô chân không

Related search result for "vacuum desiccator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.